Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng chi tiết, đầy đủ nhất
Nội dung

Tổng hợp 200+ từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng chi tiết, đầy đủ nhất

Phỏng vấn Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến tại các công ty trong thời điểm hiện tại nên dù là ứng viên hay nhà tuyển dụng cũng cần trang bị vốn từ vựng chủ đề tuyển dụng.

Hiểu được điều đó, IELTS LangGo đã giúp các bạn tổng hợp từ vựng cũng như những mẫu câu về thường dùng để các bạn có thể học và vận dụng ngay. Cùng theo dõi nhé.

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng

Đây là tổng hợp những từ vựng thường gặp dành cho cả ứng viên, nhà tuyển dụng được IELTS LangGo sưu tầm và tổng hợp. Tất cả đều là những từ vựng Tiếng Anh thông dụng, dễ dùng trong khi giao tiếp.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản

Đầu tiên, chúng ta cùng học những từ vựng nhà tuyển dụng nên biết để dẫn dắt, giúp buổi phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. Đồng thời, các ứng viên cũng có thể vận dụng những từ vựng này để trả lời trôi chảy hơn.

Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản

Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Interview

(n)

/ˈɪntəvjuː/

Buổi phỏng vấn

Appointment

(n)

/əˈpɔɪntmənt/

Cuộc hẹn

Resume/CV

(n)

/ˈrezjumeɪ/

Sơ yếu lý lịch

Job application

(n.p)

/dʒɒb ˌæplɪˈkeɪʃən/

Đơn xin việc

Company

(n)

/ˈkʌmpəni/

Công ty

Human resources department

(n.p)

/ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/

Phòng nhân sự

Director

(n)

/dəˈrektə/

Giám đốc

Boss

(n)

/bɒs/

Ông chủ, sếp

Supervisor

(n)

/ˈsuːpəvaɪzə/

Người giám sát

Employer

(n)

/ɪmˈplɔɪə/

Nhà tuyển dụng

Recruiter

(n)

/rɪˈkruːtə/

Nhà tuyển dụng

Employee

(n)

/ɪmˈplɔɪiː/

Nhân viên

Team player

(n.p)

/tiːm ˈpleɪə/

Đồng đội

Staff

(n)

/stɑːf/

Nhân viên

Candidate

(n)

/ˈkændɪdət/

Ứng viên

Internship

(n)

/ˈɪntɜːnʃɪp/

Thực tập sinh

Job description

(n.p)

/dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/

Mô tả công việc

Work for

(v)

/wɜːk fɔː/

Làm việc cho

Apply to

(v)

/əˈplaɪ tuː/

Ứng tuyển vào

Work style

(n.p)

/wɜːk staɪl/

Phong cách làm việc

Work ethic

(n.p)

/wɜːk ˈeθɪk/

Đạo đức nghề nghiệp

Career objective

(n.p)

/kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/

Mục tiêu nghề nghiệp

GPA

(n)

/dʒiː piː eɪ/

Điểm trung bình

Graduated

(adj)

/ˈɡrædʒueɪtɪd/

Tốt nghiệp

Believe in

(v)

/bɪˈliːv ɪn/

Tin tưởng vào

Requirement

(n)

/rɪˈkwaɪəmənt/

Yêu cầu

Responsibility

(n)

/rɪˌspɒnsəˈbɪləti/

Trách nhiệm

Performance

(n)

/pəˈfɔːməns/

Kết quả

Eventually

(adv)

/ɪˈventʃuəli/

Cuối cùng

Asset

(n)

/ˈæset/

Người có ích

Good fit

(n.p)

/ɡʊd fɪt/

Người phù hợp

Undertake

(v)

/ˌʌndəˈteɪk/

Đảm nhiệm

Position

(n)

/pəˈzɪʃən/

Vị trí

Level

(n)

/ˈlevəl/

Cấp bậc

Identity card

(n.p)

/aɪˈdentəti kɑːd/

Chứng minh nhân dân

Offer of employment

(n.p)

/ˈɒfər əv ɪmˈplɔɪmənt/

Lời mời làm việc

Headhunter

(n)

/ˈhedˌhʌntə/

Người săn đầu người

Job vacancy

(n.p)

/dʒɒb ˈveɪkənsi/

Vị trí tuyển dụng

Job posting

(n.p)

/dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/

Tin tuyển dụng

Shortlist

(n)

/ˈʃɔːtlɪst/

Danh sách rút gọn

Background check

(n.p)

/ˈbækɡraʊnd tʃek/

Kiểm tra lý lịch

Reference

(n)

/ˈrefərəns/

Người giới thiệu

Portfolio

(n)

/pɔːtˈfəʊliəʊ/

Hồ sơ năng lực

Cover letter

(n.p)

/ˈkʌvə letə/

Thư xin việc

Onboarding

(n)

/ˈɒnbɔːdɪŋ/

Quá trình nhập việc

Probation period

(n.p)

/prəˈbeɪʃən ˈpɪəriəd/

Thời gian thử việc

Resignation

(n)

/ˌrezɪɡˈneɪʃən/

Từ chức

Termination

(n)

/ˌtɜːmɪˈneɪʃən/

Sa thải

Job market

(n.p)

/dʒɒb ˈmɑːkɪt/

Thị trường việc làm

Career path

(n.p)

/kəˈrɪə pɑːθ/

Con đường sự nghiệp

Professional network

(n.p)

/prəˈfeʃənəl ˈnetwɜːk/

Mạng lưới nghề nghiệp

1.2. Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi (Benefit)

Tiếp theo, IELTS LangGo tổng hợp từ vựng cho các nhà tuyển dụng về chủ đề chính sách phúc lợi. Những từ vựng này vô cùng hữu ích và cần thiết khi đưa ra đề nghị phúc lợi phù hợp cho ứng viên giúp tăng tỉ lệ nhận việc của ứng viên.

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Bonus

(n)

/ˈbəʊnəs/

Tiền thưởng

Extra payment for overtime

(n.p)

/ˈekstrə ˈpeɪmənt fər ˈəʊvətaɪm/

Lương tăng ca

Health insurance

(n.p)

/helθ ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm sức khỏe

Promotion

(n)

/prəˈməʊʃən/

Thăng chức

Welfare

(n)

/ˈwelfeə/

Chế độ đãi ngộ

Salary

(n)

/ˈsæləri/

Tiền lương

Annual leave

(n.p)

/ˈænjuəl liːv/

Nghỉ phép hằng năm

Hazard pay

(n.p)

/ˈhæzəd peɪ/

Trợ cấp nguy hiểm

Workers' compensation

(n.p)

/ˈwɜːkəz ˌkɒmpənˈseɪʃən/

Trợ cấp lao động

Unemployment benefit

(n.p)

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbenɪfɪt/

Trợ cấp thất nghiệp

Pension

(n)

/ˈpenʃən/

Lương hưu

Perk

(n)

/pɜːk/

Thù lao thêm

Wage

(n)

/weɪdʒ/

Tiền công

Commission

(n)

/kəˈmɪʃən/

Hoa hồng

Stock options

(n.p)

/stɒk ˈɒpʃənz/

Quyền chọn cổ phiếu

Retirement plan

(n.p)

/rɪˈtaɪəmənt plæn/

Kế hoạch nghỉ hưu

Dental insurance

(n.p)

/ˈdentəl ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nha khoa

Life insurance

(n.p)

/laɪf ɪnˈʃʊərəns/

Bảo hiểm nhân thọ

Maternity leave

(n.p)

/məˈtɜːnəti liːv/

Nghỉ thai sản

Paternity leave

(n.p)

/pəˈtɜːnəti liːv/

Nghỉ chăm vợ sinh con

Sick leave

(n.p)

/sɪk liːv/

Nghỉ ốm

Flexible benefits

(n.p)

/ˈfleksəbəl ˈbenɪfɪts/

Phúc lợi linh hoạt

Company car

(n.p)

/ˈkʌmpəni kɑː/

Xe công ty

Meal allowance

(n.p)

/miːl əˈlaʊəns/

Trợ cấp ăn

Transportation allowance

(n.p)

/ˌtrænspɔːˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Trợ cấp đi lại

Training budget

(n.p)

/ˈtreɪnɪŋ ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách đào tạo

Conference allowance

(n.p)

/ˈkɒnfərəns əˈlaʊəns/

Trợ cấp hội nghị

Performance bonus

(n.p)

/pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/

Thưởng hiệu suất

1.3. Từ vựng tiếng Anh về thời gian làm việc (Working time)

Khi giao tiếp hay thay ca, việc có trong tay từ vựng về thời gian làm việc giúp ứng viên có thể trao đổi để phù hợp với lịch trình cá nhân.

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Full-time

(adj, adv)

/fʊl taɪm/

Toàn thời gian

Part-time

(adj, adv)

/pɑːt taɪm/

Bán thời gian

Permanent worker

(n.p)

/ˈpɜːmənənt ˈwɜːkə/

Nhân viên dài hạn

Temporary worker

(n.p)

/ˈtempərəri ˈwɜːkə/

Nhân viên thời vụ

Working hours

(n.p)

/ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/

Thời gian làm việc

Overtime

(n, adv)

/ˈəʊvətaɪm/

Làm thêm giờ

Shift

(n)

/ʃɪft/

Ca làm việc

Time sheet

(n.p)

/taɪm ʃiːt/

Bảng chấm công

Home working

(n)

/həʊm ˈwɜːkɪŋ/

Làm việc tại nhà

Remote working

(n)

/rɪˈməʊt ˈwɜːkɪŋ/

Làm việc từ xa

Fixed hours

(n.p)

/fɪkst ˈaʊəz/

Giờ cố định

Flextime

(n)

/ˈflekstaɪm/

Giờ làm việc linh hoạt

Night shift

(n.p)

/naɪt ʃɪft/

Ca đêm

Day shift

(n.p)

/deɪ ʃɪft/

Ca ngày

Weekend shift

(n.p)

/ˈwiːkend ʃɪft/

Ca cuối tuần

Break time

(n.p)

/breɪk taɪm/

Giờ nghỉ

Lunch break

(n.p)

/lʌntʃ breɪk/

Giờ nghỉ trưa

Clock in/out

(v)

/klɒk ɪn/aʊt/

Chấm công vào/ra

Work schedule

(n.p)

/wɜːk ˈʃedjuːl/

Lịch làm việc

Rotating shift

(n.p)

/rəʊˈteɪtɪŋ ʃɪft/

Ca luân phiên

Compressed workweek

(n.p)

/kəmˈprest ˈwɜːkwiːk/

Tuần làm việc nén

Job sharing

(n.p)

/dʒɒb ˈʃeərɪŋ/

Chia sẻ công việc

Freelance

(n, adj)

/ˈfriːlɑːns/

Làm việc tự do

Contract work

(n.p)

/ˈkɒntrækt wɜːk/

Công việc theo hợp đồng

Seasonal work

(n.p)

/ˈsiːzənəl wɜːk/

Công việc theo mùa

On-call

(adj)

/ɒn kɔːl/

Trực chờ

1.4. Từ vựng tiếng Anh về kỹ năng (Skills)

Bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng vô cùng quan trọng với các ứng viên giúp các bạn có thể trình bày và khẳng định năng lực và giá trị bản thân với nhà tuyển dụng, chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí ứng tuyển.

Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng liên quan đến kỹ năng (Skills)

Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng liên quan đến kỹ năng (Skills)

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Analytical nature

(n.p)

/ˌænəˈlɪtɪkəl ˈneɪtʃə/

Kỹ năng phân tích

Collaboration skill

(n.p)

/kəˌlæbəˈreɪʃən skɪl/

Kỹ năng hợp tác

Communication skill

(n.p)

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl/

Kỹ năng giao tiếp

Interpersonal skill

(n.p)

/ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪl/

Kỹ năng xã hội

Problem-solving

(n)

/ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/

Giải quyết vấn đề

Soft skill

(n.p)

/sɒft skɪl/

Kỹ năng mềm

Teamwork

(n)

/ˈtiːmwɜːk/

Làm việc nhóm

Self-awareness skill

(n.p)

/self əˈweənəs skɪl/

Kỹ năng tự nhận thức

Critical observation

(n.p)

/ˈkrɪtɪkəl ˌɒbzəˈveɪʃən/

Kỹ năng quan sát

Negotiating skill

(n.p)

/nɪˈɡəʊʃieɪtɪŋ skɪl/

Kỹ năng đàm phán

Adaptability skill

(n.p)

/əˌdæptəˈbɪləti skɪl/

Kỹ năng thích nghi

Hard skills

(n.p)

/hɑːd skɪlz/

Kỹ năng cứng

Technical skills

(n.p)

/ˈteknɪkəl skɪlz/

Kỹ năng kỹ thuật

Leadership skills

(n.p)

/ˈliːdəʃɪp skɪlz/

Kỹ năng lãnh đạo

Time management

(n.p)

/taɪm ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý thời gian

Project management

(n.p)

/ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý dự án

Multitasking

(n)

/ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/

Đa nhiệm

Presentation skills

(n.p)

/ˌprezənˈteɪʃən skɪlz/

Kỹ năng thuyết trình

Research skills

(n.p)

/rɪˈsɜːtʃ skɪlz/

Kỹ năng nghiên cứu

Writing skills

(n.p)

/ˈraɪtɪŋ skɪlz/

Kỹ năng viết

Computer literacy

(n.p)

/kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi/

Kỹ năng tin học

Foreign language

(n.p)

/ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/

Ngoại ngữ

Customer service

(n.p)

/ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/

Dịch vụ khách hàng

Sales skills

(n.p)

/seɪlz skɪlz/

Kỹ năng bán hàng

Marketing skills

(n.p)

/ˈmɑːkɪtɪŋ skɪlz/

Kỹ năng marketing

Decision-making

(n)

/dɪˈsɪʒən meɪkɪŋ/

Ra quyết định

1.5. Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm tính cách (Personality)

Từ vựng về tính cách giúp các ứng viên giới thiệu về bản thân để các nhà tuyển dụng đánh giá được độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng. Cùng tham khảo để ghi điểm cho mình nhé các ứng viên:

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Confident

(adj)

/ˈkɒnfɪdənt/

Tự tin

Detail oriented

(adj)

/ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/

Chi tiết

Energetic

(adj)

/ˌenəˈdʒetɪk/

Nhiệt tình

Friendly

(adj)

/ˈfrendli/

Thân thiện

Goal oriented

(adj)

/ɡəʊl ˈɔːriəntɪd/

Có mục tiêu

Hard-working

(adj)

/hɑːd ˈwɜːkɪŋ/

Chăm chỉ

Independent

(adj)

/ˌɪndɪˈpendənt/

Độc lập

Loyal

(adj)

/ˈlɔɪəl/

Trung thành

Responsible

(adj)

/rɪˈspɒnsəbəl/

Có trách nhiệm

Sociable

(adj)

/ˈsəʊʃəbəl/

Hòa đồng

Professional

(adj)

/prəˈfeʃənəl/

Chuyên nghiệp

Enthusiastic

(adj)

/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/

Nhiệt tình

Trustworthy

(adj)

/ˈtrʌstwɜːði/

Đáng tin cậy

Respectful

(adj)

/rɪˈspektfəl/

Tôn trọng

Tolerant

(adj)

/ˈtɒlərənt/

Khoan dung

Observant

(adj)

/əbˈzɜːvənt/

Tinh tế

Optimistic

(adj)

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

Caring

(adj)

/ˈkeərɪŋ/

Quan tâm

Generous

(adj)

/ˈdʒenərəs/

Hào phóng

Practical

(adj)

/ˈpræktɪkəl/

Thực tế

Considerate

(adj)

/kənˈsɪdərət/

Cân nhắc

Self-assured

(adj)

/self əˈʃʊəd/

Tự tin

Serious

(adj)

/ˈsɪəriəs/

Nghiêm túc

Innovative

(adj)

/ˈɪnəveɪtɪv/

Sáng tạo

Reliable

(adj)

/rɪˈlaɪəbəl/

Đáng tin cậy

Punctual

(adj)

/ˈpʌŋktʃuəl/

Đúng giờ

Organized

(adj)

/ˈɔːɡənaɪzd/

Có tổ chức

Motivated

(adj)

/ˈməʊtɪveɪtɪd/

Có động lực

Resourceful

(adj)

/rɪˈsɔːsfəl/

Tháo vát

Decisive

(adj)

/dɪˈsaɪsɪv/

Quyết đoán

Persistent

(adj)

/pəˈsɪstənt/

Kiên trì

Diplomatic

(adj)

/ˌdɪpləˈmætɪk/

Khôn khéo

Assertive

(adj)

/əˈsɜːtɪv/

Quả quyết

1.6. Từ vựng tiếng Anh về điểm mạnh, điểm yếu (Strengths/ Weaknesses)

Liệt kê được điểm mạnh và điểm yếu trong công việc giúp nhà tuyển dụng đánh giá được năng lực của ứng viên, đánh giá được thái độ gắn bó cũng như khả năng thăng tiến của ứng viên trong công việc. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng về Strengths and Weaknesses nào!

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Align

(v)

/əˈlaɪn/

Sắp xếp

Ambitious

(adj)

/æmˈbɪʃəs/

Tham vọng

Proactive

(adj)

/prəʊˈæktɪv/

Chủ động

Self starter

(n.p)

/self ˈstɑːtə/

Người chủ động

Strength

(n)

/streŋθ/

Điểm mạnh

Tight deadline

(n.p)

/taɪt ˈdedlaɪn/

Thời hạn chặt

Under pressure

(n.p)

/ˈʌndə ˈpreʃə/

Dưới áp lực

Weakness

(n)

/ˈwiːknəs/

Điểm yếu

Patient

(adj)

/ˈpeɪʃənt/

Kiên nhẫn

Orderly

(adj)

/ˈɔːdəli/

Gọn gàng

Disciplined

(adj)

/ˈdɪsəplɪnd/

Kỷ luật

Dedicated

(adj)

/ˈdedɪkeɪtɪd/

Tận tâm

Flexible

(adj)

/ˈfleksəbəl/

Linh hoạt

Logical

(adj)

/ˈlɒdʒɪkəl/

Hợp lý

Intelligent

(adj)

/ɪnˈtelɪdʒənt/

Thông minh

Tactful

(adj)

/ˈtæktfəl/

Khéo léo

Creative

(adj)

/kriˈeɪtɪv/

Sáng tạo

Honest

(adj)

/ˈɒnɪst/

Trung thực

Straightforward

(adj)

/ˌstreɪtˈfɔːwəd/

Thẳng thắn

Perfectionist

(n)

/pəˈfekʃənɪst/

Người cầu toàn

Impatient

(adj)

/ɪmˈpeɪʃənt/

Thiếu kiên nhẫn

Overcritical

(adj)

/ˌəʊvəˈkrɪtɪkəl/

Quá khắt khe

Workaholic

(n)

/ˌwɜːkəˈhɒlɪk/

Nghiện công việc

Procrastination

(n)

/prəʊˌkræstɪˈneɪʃən/

Trì hoãn

Micromanagement

(n)

/ˈmaɪkrəʊˌmænɪdʒmənt/

Quản lý quá chi tiết

Delegation

(n)

/ˌdelɪˈɡeɪʃən/

Ủy quyền

Public speaking

(n.p)

/ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/

Nói trước công chúng

Attention to detail

(n.p)

/əˈtenʃən tuː ˈdiːteɪl/

Chú ý đến chi tiết

Quick learner

(n.p)

/kwɪk ˈlɜːnə/

Học nhanh

Results-oriented

(adj)

/rɪˈzʌlts ˈɔːriəntɪd/

Hướng đến kết quả

Risk-taker

(n)

/rɪsk ˈteɪkə/

Dám mạo hiểm

Team-oriented

(adj)

/tiːm ˈɔːriəntɪd/

Hướng đến nhóm

Self-motivated

(adj)

/self ˈməʊtɪveɪtɪd/

Tự tạo động lực

Conflict resolution

(n.p)

/ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/

Giải quyết xung đột

1.7. Từ vựng tiếng Anh về bằng cấp, kinh nghiệm

Các nhà tuyển dụng và ứng viên có thể ứng dụng bộ từ vựng này khi hỏi và trả lời về trình độ, kỹ năng đã có trong buổi phỏng vấn.

Từ vựng

Từ loại

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Bachelor of Arts (BA)

(n)

/ˈbætʃələr əv ɑːts/

Cử nhân khoa học xã hội

Bachelor of Science (BS/BSc)

(n)

/ˈbætʃələr əv ˈsaɪəns/

Cử nhân khoa học tự nhiên

Doctor of Philosophy (PhD)

(n)

/ˈdɒktər əv fɪˈlɒsəfi/

Tiến sĩ

Doctorate

(n)

/ˈdɒktərət/

Học vị tiến sĩ

Elementary school

(n.p)

/ˌelɪˈmentəri skuːl/

Tiểu học

Experience

(n)

/ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm

High school

(n.p)

/haɪ skuːl/

Trung học phổ thông

High school diploma

(n.p)

/haɪ skuːl dɪˈpləʊmə/

Bằng tốt nghiệp phổ thông

Level of education

(n.p)

/ˈlevəl əv ˌedjuˈkeɪʃən/

Trình độ học vấn

Master of Arts (MA)

(n)

/ˈmɑːstər əv ɑːts/

Thạc sĩ khoa học xã hội

Master of Science (MS/MSc)

(n)

/ˈmɑːstər əv ˈsaɪəns/

Thạc sĩ khoa học tự nhiên

Qualification

(n)

/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/

Bằng cấp

Secondary school

(n.p)

/ˈsekəndəri skuːl/

Trung học cơ sở

Trained

(adj)

/treɪnd/

Đã được đào tạo

Undergraduate

(n)

/ˌʌndəˈɡrædʒuət/

Sinh viên chưa tốt nghiệp

Year of experience

(n.p)

/jɪər əv ɪkˈspɪəriəns/

Năm kinh nghiệm

Certificate

(n)

/səˈtɪfɪkət/

Chứng chỉ

Diploma

(n)

/dɪˈpləʊmə/

Bằng tốt nghiệp

Professional license

(n.p)

/prəˈfeʃənəl ˈlaɪsəns/

Giấy phép hành nghề

Continuing education

(n.p)

/kənˈtɪnjuɪŋ ˌedjuˈkeɪʃən/

Giáo dục thường xuyên

On-the-job training

(n.p)

/ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo tại chỗ

Apprenticeship

(n)

/əˈprentɪsʃɪp/

Học việc

Workshop

(n)

/ˈwɜːkʃɒp/

Hội thảo

Seminar

(n)

/ˈsemɪnɑː/

Hội nghị khoa học

Certification program

(n.p)

/ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən ˈprəʊɡræm/

Chương trình chứng chỉ

Vocational training

(n.p)

/vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/

Đào tạo nghề

Online course

(n.p)

/ˈɒnlaɪn kɔːs/

Khóa học trực tuyến

Professional development

(n.p)

/prəˈfeʃənəl dɪˈveləpmənt/

Phát triển nghề nghiệp

Academic achievement

(n.p)

/ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/

Thành tích học tập

Honor roll

(n.p)

/ˈɒnə rəʊl/

Bảng danh dự

Scholarship

(n)

/ˈskɒləʃɪp/

Học bổng

Internship program

(n.p)

/ˈɪntɜːnʃɪp ˈprəʊɡræm/

Chương trình thực tập

Work experience

(n.p)

/wɜːk ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm làm việc

Industry experience

(n.p)

/ˈɪndəstri ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm ngành

Relevant experience

(n.p)

/ˈreləvənt ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm liên quan

Prior experience

(n.p)

/ˈpraɪə ɪkˈspɪəriəns/

Kinh nghiệm trước đó

2. Mẫu câu hỏi và cách trả lời bằng tiếng Anh về tuyển dụng

Dưới đây là 6 câu hỏi thường gặp nhất trong mỗi buổi phỏng vấn. Bất kì ứng viên nào cũng nên biết và chuẩn bị sẵn dù ứng tuyển ở bất kì vị trí nào.

Mẫu hỏi và trả lời Tiếng Anh về tuyển dụng

Mẫu hỏi và trả lời Tiếng Anh về tuyển dụng

2.1. Introduce yourself

Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng nhìn nhận được khái quát về ứng viên. Bạn có thể gặp cùng nội dung câu hỏi nhưng được hỏi dưới dạng khác:

  • Tell me about yourself
  • Can you provide some information about yourself, please?
  • Can you describe yourself with only 3 words?

Các ứng viên nên giới thiệu sơ qua về tên, tuổi, ngành/công việc mình mong muốn khi gặp câu hỏi này. Đặc biệt, đề cập mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong công việc là điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng trong phần trên để trả lời.

Một số mẫu câu các bạn có thể sử dụng:

  • I describe myself in three words/ I can summarize who I am in five words. (Tôi có thể miêu tả bản thân bằng 3 từ…. / Tôi có thể tóm tắt về bản thân tôi trong 5 từ…)
  • The compliment I receive the most is …. (Những lời nhận xét tôi hay nhận được nhất …)
  • Those who know me best often say that I am …. (Những người thân thiết với tôi thường thấy tôi là …)
  • My best friend/ my teammate/ my colleague describes me as …. (Bạn thân/ Bạn cùng nhóm/ Đồng nghiệp miêu tả tôi là …)

Áp dụng từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng khi giới thiệu bản thân

Áp dụng từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng khi giới thiệu bản thân

Những câu trả lời trên đều dựa trên ý kiến của những người xung quanh bạn. Điều này giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn khách quan và rõ ràng hơn về bạn. Đặc biệt, câu trả lời này còn thể hiện sự sáng tạo và khả năng linh hoạt xử lý thông tin của ứng viên.

Các bạn có thể tham khảo câu trả lời mẫu:

  • I can describe myself with 3 words: creative, analytical, and sympathetic
  • I am interested in writing the content about the story or creating a poster based on my ideas.
  • At work, I often read the primary data about the project and analyze the unusual in the reports. It is useful to understand the problem and find solutions for the issues.
  • Last but not least, active listening is a favorite method to address the issue in the meeting. Listening and analyzing together help me to make the appropriate decision for each situation.

Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh để đưa ra câu trả lời ấn tượng hơn.

2.2. Why did you apply for this position?

Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá được mức độ gắn bó của ứng viên với công việc. Với một câu trả lời đầy đủ, họ sẽ biết được trình độ chuyên môn cũng như thái độ làm việc của họ có phù hợp với lĩnh vực, nhu cầu mà họ đang tìm kiếm.

Bạn có thể thường gặp những câu hỏi khác tương đương như:

  • Why did you choose this company? (Tại sao bạn lại chọn công ty này?)
  • What is the reason why you apply for this company?( Đâu là lý do khiến bạn ứng tuyển vào công ty?)

Nếu ứng viên trả lời hời hợt, qua loa, người tuyển dụng cảm thấy khả năng đam mê với công việc thấp và dễ nản nếu công việc gặp khó khăn. Ứng viên trước khi phỏng vấn nên đọc kĩ Job description (bản mô tả công việc) cùng với thông tin cơ bản của công ty để đưa ra câu trả lời tối ưu nhất.

Bạn có thể áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng ở trên và tham khảo các mẫu câu trả lời sau:

Dựa vào kỹ năng để đưa sự phù hợp của bạn với vị trí:

VD: I learned a lot about the company's work culture on the social networking website. The strongest argument for choosing to apply to this company is this. (Thông qua trang mạng xã hội, tôi rất thích văn hóa làm việc của công ty. Đây là lý do thuyết phục nhất khiến quyết định ứng tuyển vào công ty này.)

Bạn có thể đưa ra yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của bạn:

VD: My friends share the positive workplace in your company, which makes me decide to apply for this position in your company. (Bạn tôi chia sẻ về môi trường làm việc tích cực ở công ty, điều này khiến tôi quyết định ứng tuyển.)

2.3. What are your strengths/weaknesses at work?

Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng xem xét khả năng học vấn, xử lý vấn đề và sự phù hợp với văn hóa công ty. Những từ vựng ở mục 1.6 về phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng sẽ là công cụ đắc lực cho bạn.

Đừng quá khoe khoang về điểm mạnh. Hãy liệt kê nhiều nhất 3 điểm mạnh để làm nổi bật sự phù hợp của bạn với công việc. Đối với điểm yếu, thật thà chỉ điểm cùng với tinh thần cầu tiến. Mặt khác, đưa ra giải pháp để giúp điểm yếu thành điểm mạnh cho công việc.

Bạn có thể vận dụng một số kiểu câu như:

  • I am a good listener. I always try my best to listen and analyze teammate’s opinions to make the most suitable decision for my team. (Tôi là một người giỏi lắng nghe. Tôi luôn cố gắng lắng nghe và phân tích ý kiến của đồng đội để đưa ra quyết định phù hợp cho cả nhóm).
  • I am always eager to learn. Therefore, I am well-being to listen the feedback or not afraid to take on new challenges. (Tôi là người luôn muốn học hỏi. Vì vậy, tôi luôn sẵn lòng lắng nghe phản hồi hay không ngại để tiếp nhận những thử thách mới.)
  • I struggle with time management, which causes me to occasionally miss deadlines. In order to better manage my time, I recently learnt how to use a notebook to make notes on multiple activities at once. (Điểm yếu của tôi là thiếu kỹ năng kiểm soát thời gian nên đôi lúc bị trễ mất deadline. Vì vậy, trong thời gian gần đây, em học sử dụng sổ tay để ghi chú những đầu việc cùng thời gian để kiểm soát thời gian tốt hơn.)

2.4. Talk about your work experience

What position did you experience? What did you do? cũng là những câu hỏi cùng chủ đề để nhà tuyển dụng hỏi về kinh nghiệm làm việc của bạn. Một số vốn từ bạn có thể tham khảo ở mục bằng cấp, kinh nghiệm ở phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên nhé.

Bạn nên kể 1 hoặc 2 công việc nổi bật, có liên quan tới vị trí bạn đang ứng tuyển. Với vị trí cụ thể cùng với cột mốc bạn đạt được, bạn sẽ gây được ấn tượng với nhà tuyển dụng những kỹ năng bạn có được sau công việc cũ.

Ví dụ:

I am used to being a Marketing manager at XYZ company. On 9/2021, I worked with my team to launch a successful campaign with over 300 thousand people taking part. Over 1000 products are sold in Shoppee in only 3 days. There are 10 products sold out in 2 minutes.

(Tôi đã từng là trưởng phòng Marketing tại công ty XYZ. Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, tôi đã làm việc với nhóm của mình để khởi động một chiến dịch thành công với hơn 300 nghìn người tham gia. Hơn 1000 sản phẩm được bán tại Shopee chỉ trong 3 ngày. Có 10 sản phẩm được bán hết trong 2 phút).

Những con số cụ thể giúp bạn thể hiện rõ năng lực của mình với kỹ năng, vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Đồng thời, ghi được điểm nhấn trong lòng nhà tuyển dụng về sự rõ ràng.

2.5. Why did you quit your most recent job?

Một câu hỏi khá nhạy cảm mà nhà tuyển dụng có thể đánh giá được khả năng xử lý tình huống của ứng viên.

Bạn nên trả lời câu hỏi này một cách trung thực nhưng tinh tế. Nó thể hiện được con người và mục tiêu nghề nghiệp của bạn qua cả công việc cũ và mới. Nếu xử lý không tinh ý, bạn sẽ được đưa vào danh sách đen (Blacklist) của HR.

Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên cùng một số mẫu câu để trả lời như:

  • I wanted to find a job where I can grow professionally. (Tôi muốn tập trung tìm một công việc có thể giúp mình phát triển một cách chuyên nghiệp?)
  • I have worked with the old company for 5 years and I realize I am not happy with the work. That is the reason why I quit my job although the environment in that old company is amazing. (Tôi đã làm việc với công ty cũ 5 năm và tôi nhận ra tôi không hạnh phúc với công việc. Đó là lý do tôi nghỉ việc dù môi trường làm việc ở đó rất tốt.)

Đây là cách trả lời giúp bạn thể hiện sự gắn bó của bản thân với công việc, thể hiện sự tôn trọng với công ty cũ.

2.6. What do you think makes you a good fit for this position/company?

Câu trả lời cho câu hỏi này gần như câu trả lời của câu điểm mạnh hay lý do tại sao bạn ứng tuyển công việc này. Không kê khai lan man, chọn lọc kinh nghiệm phù hợp là điều cần thiết để giúp bạn có được sự nhìn nhận đúng đắn.

Nếu bạn hướng tới lĩnh vực Sales, bạn nên làm nổi bật các kỹ năng liên quan tới giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng thuyết phục,..

VD: I am confident in my persuasion and problem-solving skills. (Tôi tự tin vào kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề của mình.)

Nếu bạn hướng tới các công việc liên quan tới nội dung, bạn nên nổi bật khả năng viết, sáng tạo,.. thông qua một số sản phẩm của mình.

VD: I own a Tik Tok account with 20 thousands followers about the lifestyle of students.(Tôi sở hữu kênh Tik tok với hơn 20 ngàn người theo dõi về chủ đề cuộc sống sinh viên.)

Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng phần điểm mạnh, điểm yếu để có câu trả lời hay nhất nhé.

2.7. Do you have any questions?

Thường các bạn ứng viên sẽ bỏ qua câu hỏi này. Nhưng, đây mới là câu gây điểm nhấn với ban tuyển dụng.

Bạn hãy đưa ra những vấn đề, tiêu chuẩn liên quan tới công việc, công ty đang ứng tuyển. Điều này thể hiện sự quan tâm và mong muốn cao độ để làm việc này. Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi như:

  • What is your standard for a good employee? (Tiêu chuẩn của anh chị về một nhân viên tốt là như thế nào?)
  • Can you talk about the company culture a bit? (Anh/chị có thể chia sẻ một chút về văn hoá công ty không?)
  • Does your business provide employees regular professional skill-improvement courses? (Công ty mình có những khóa nâng cao kỹ năng nghề nghiệp định kỳ cho nhân viên không?)

Ngoài ra, bạn đừng hỏi một số câu quá hiển nhiên hoặc vấn đề lương trừ khi bạn được hỏi.

Tip hay: Sau buổi phỏng vấn, bạn có thể cảm ơn trực tiếp hoặc viết mail cảm ơn vì cuộc phỏng vấn trên. Điều này giúp bạn thể hiện nhiệt huyết của chính mình với vị trí, công ty mà bạn đang ứng tuyển.

Xem thêm:

Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản nhất.

Hy vọng, những kiến thức trên đây có thể giúp các nhà tuyển dụng cũng như các ứng viên bổ sung vốn từ về chủ đề này để vận dụng một cách hiệu quả khi đi xin việc cũng như trong công việc của mình.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 5 / 5

(1 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ