Phỏng vấn Tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến tại các công ty trong thời điểm hiện tại nên dù là ứng viên hay nhà tuyển dụng cũng cần trang bị vốn từ vựng chủ đề tuyển dụng.
Hiểu được điều đó, IELTS LangGo đã giúp các bạn tổng hợp từ vựng cũng như những mẫu câu về thường dùng để các bạn có thể học và vận dụng ngay. Cùng theo dõi nhé.
Đây là tổng hợp những từ vựng thường gặp dành cho cả ứng viên, nhà tuyển dụng được IELTS LangGo sưu tầm và tổng hợp. Tất cả đều là những từ vựng Tiếng Anh thông dụng, dễ dùng trong khi giao tiếp.
Đầu tiên, chúng ta cùng học những từ vựng nhà tuyển dụng nên biết để dẫn dắt, giúp buổi phỏng vấn diễn ra suôn sẻ. Đồng thời, các ứng viên cũng có thể vận dụng những từ vựng này để trả lời trôi chảy hơn.
Từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng cơ bản
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Interview | (n) | /ˈɪntəvjuː/ | Buổi phỏng vấn |
Appointment | (n) | /əˈpɔɪntmənt/ | Cuộc hẹn |
Resume/CV | (n) | /ˈrezjumeɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
Job application | (n.p) | /dʒɒb ˌæplɪˈkeɪʃən/ | Đơn xin việc |
Company | (n) | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
Human resources department | (n.p) | /ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz dɪˈpɑːtmənt/ | Phòng nhân sự |
Director | (n) | /dəˈrektə/ | Giám đốc |
Boss | (n) | /bɒs/ | Ông chủ, sếp |
Supervisor | (n) | /ˈsuːpəvaɪzə/ | Người giám sát |
Employer | (n) | /ɪmˈplɔɪə/ | Nhà tuyển dụng |
Recruiter | (n) | /rɪˈkruːtə/ | Nhà tuyển dụng |
Employee | (n) | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên |
Team player | (n.p) | /tiːm ˈpleɪə/ | Đồng đội |
Staff | (n) | /stɑːf/ | Nhân viên |
Candidate | (n) | /ˈkændɪdət/ | Ứng viên |
Internship | (n) | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập sinh |
Job description | (n.p) | /dʒɒb dɪˈskrɪpʃən/ | Mô tả công việc |
Work for | (v) | /wɜːk fɔː/ | Làm việc cho |
Apply to | (v) | /əˈplaɪ tuː/ | Ứng tuyển vào |
Work style | (n.p) | /wɜːk staɪl/ | Phong cách làm việc |
Work ethic | (n.p) | /wɜːk ˈeθɪk/ | Đạo đức nghề nghiệp |
Career objective | (n.p) | /kəˈrɪə əbˈdʒektɪv/ | Mục tiêu nghề nghiệp |
GPA | (n) | /dʒiː piː eɪ/ | Điểm trung bình |
Graduated | (adj) | /ˈɡrædʒueɪtɪd/ | Tốt nghiệp |
Believe in | (v) | /bɪˈliːv ɪn/ | Tin tưởng vào |
Requirement | (n) | /rɪˈkwaɪəmənt/ | Yêu cầu |
Responsibility | (n) | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Trách nhiệm |
Performance | (n) | /pəˈfɔːməns/ | Kết quả |
Eventually | (adv) | /ɪˈventʃuəli/ | Cuối cùng |
Asset | (n) | /ˈæset/ | Người có ích |
Good fit | (n.p) | /ɡʊd fɪt/ | Người phù hợp |
Undertake | (v) | /ˌʌndəˈteɪk/ | Đảm nhiệm |
Position | (n) | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Level | (n) | /ˈlevəl/ | Cấp bậc |
Identity card | (n.p) | /aɪˈdentəti kɑːd/ | Chứng minh nhân dân |
Offer of employment | (n.p) | /ˈɒfər əv ɪmˈplɔɪmənt/ | Lời mời làm việc |
Headhunter | (n) | /ˈhedˌhʌntə/ | Người săn đầu người |
Job vacancy | (n.p) | /dʒɒb ˈveɪkənsi/ | Vị trí tuyển dụng |
Job posting | (n.p) | /dʒɒb ˈpəʊstɪŋ/ | Tin tuyển dụng |
Shortlist | (n) | /ˈʃɔːtlɪst/ | Danh sách rút gọn |
Background check | (n.p) | /ˈbækɡraʊnd tʃek/ | Kiểm tra lý lịch |
Reference | (n) | /ˈrefərəns/ | Người giới thiệu |
Portfolio | (n) | /pɔːtˈfəʊliəʊ/ | Hồ sơ năng lực |
Cover letter | (n.p) | /ˈkʌvə letə/ | Thư xin việc |
Onboarding | (n) | /ˈɒnbɔːdɪŋ/ | Quá trình nhập việc |
Probation period | (n.p) | /prəˈbeɪʃən ˈpɪəriəd/ | Thời gian thử việc |
Resignation | (n) | /ˌrezɪɡˈneɪʃən/ | Từ chức |
Termination | (n) | /ˌtɜːmɪˈneɪʃən/ | Sa thải |
Job market | (n.p) | /dʒɒb ˈmɑːkɪt/ | Thị trường việc làm |
Career path | (n.p) | /kəˈrɪə pɑːθ/ | Con đường sự nghiệp |
Professional network | (n.p) | /prəˈfeʃənəl ˈnetwɜːk/ | Mạng lưới nghề nghiệp |
Tiếp theo, IELTS LangGo tổng hợp từ vựng cho các nhà tuyển dụng về chủ đề chính sách phúc lợi. Những từ vựng này vô cùng hữu ích và cần thiết khi đưa ra đề nghị phúc lợi phù hợp cho ứng viên giúp tăng tỉ lệ nhận việc của ứng viên.
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bonus | (n) | /ˈbəʊnəs/ | Tiền thưởng |
Extra payment for overtime | (n.p) | /ˈekstrə ˈpeɪmənt fər ˈəʊvətaɪm/ | Lương tăng ca |
Health insurance | (n.p) | /helθ ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm sức khỏe |
Promotion | (n) | /prəˈməʊʃən/ | Thăng chức |
Welfare | (n) | /ˈwelfeə/ | Chế độ đãi ngộ |
Salary | (n) | /ˈsæləri/ | Tiền lương |
Annual leave | (n.p) | /ˈænjuəl liːv/ | Nghỉ phép hằng năm |
Hazard pay | (n.p) | /ˈhæzəd peɪ/ | Trợ cấp nguy hiểm |
Workers' compensation | (n.p) | /ˈwɜːkəz ˌkɒmpənˈseɪʃən/ | Trợ cấp lao động |
Unemployment benefit | (n.p) | /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt ˈbenɪfɪt/ | Trợ cấp thất nghiệp |
Pension | (n) | /ˈpenʃən/ | Lương hưu |
Perk | (n) | /pɜːk/ | Thù lao thêm |
Wage | (n) | /weɪdʒ/ | Tiền công |
Commission | (n) | /kəˈmɪʃən/ | Hoa hồng |
Stock options | (n.p) | /stɒk ˈɒpʃənz/ | Quyền chọn cổ phiếu |
Retirement plan | (n.p) | /rɪˈtaɪəmənt plæn/ | Kế hoạch nghỉ hưu |
Dental insurance | (n.p) | /ˈdentəl ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm nha khoa |
Life insurance | (n.p) | /laɪf ɪnˈʃʊərəns/ | Bảo hiểm nhân thọ |
Maternity leave | (n.p) | /məˈtɜːnəti liːv/ | Nghỉ thai sản |
Paternity leave | (n.p) | /pəˈtɜːnəti liːv/ | Nghỉ chăm vợ sinh con |
Sick leave | (n.p) | /sɪk liːv/ | Nghỉ ốm |
Flexible benefits | (n.p) | /ˈfleksəbəl ˈbenɪfɪts/ | Phúc lợi linh hoạt |
Company car | (n.p) | /ˈkʌmpəni kɑː/ | Xe công ty |
Meal allowance | (n.p) | /miːl əˈlaʊəns/ | Trợ cấp ăn |
Transportation allowance | (n.p) | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən əˈlaʊəns/ | Trợ cấp đi lại |
Training budget | (n.p) | /ˈtreɪnɪŋ ˈbʌdʒɪt/ | Ngân sách đào tạo |
Conference allowance | (n.p) | /ˈkɒnfərəns əˈlaʊəns/ | Trợ cấp hội nghị |
Performance bonus | (n.p) | /pəˈfɔːməns ˈbəʊnəs/ | Thưởng hiệu suất |
Khi giao tiếp hay thay ca, việc có trong tay từ vựng về thời gian làm việc giúp ứng viên có thể trao đổi để phù hợp với lịch trình cá nhân.
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Full-time | (adj, adv) | /fʊl taɪm/ | Toàn thời gian |
Part-time | (adj, adv) | /pɑːt taɪm/ | Bán thời gian |
Permanent worker | (n.p) | /ˈpɜːmənənt ˈwɜːkə/ | Nhân viên dài hạn |
Temporary worker | (n.p) | /ˈtempərəri ˈwɜːkə/ | Nhân viên thời vụ |
Working hours | (n.p) | /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊəz/ | Thời gian làm việc |
Overtime | (n, adv) | /ˈəʊvətaɪm/ | Làm thêm giờ |
Shift | (n) | /ʃɪft/ | Ca làm việc |
Time sheet | (n.p) | /taɪm ʃiːt/ | Bảng chấm công |
Home working | (n) | /həʊm ˈwɜːkɪŋ/ | Làm việc tại nhà |
Remote working | (n) | /rɪˈməʊt ˈwɜːkɪŋ/ | Làm việc từ xa |
Fixed hours | (n.p) | /fɪkst ˈaʊəz/ | Giờ cố định |
Flextime | (n) | /ˈflekstaɪm/ | Giờ làm việc linh hoạt |
Night shift | (n.p) | /naɪt ʃɪft/ | Ca đêm |
Day shift | (n.p) | /deɪ ʃɪft/ | Ca ngày |
Weekend shift | (n.p) | /ˈwiːkend ʃɪft/ | Ca cuối tuần |
Break time | (n.p) | /breɪk taɪm/ | Giờ nghỉ |
Lunch break | (n.p) | /lʌntʃ breɪk/ | Giờ nghỉ trưa |
Clock in/out | (v) | /klɒk ɪn/aʊt/ | Chấm công vào/ra |
Work schedule | (n.p) | /wɜːk ˈʃedjuːl/ | Lịch làm việc |
Rotating shift | (n.p) | /rəʊˈteɪtɪŋ ʃɪft/ | Ca luân phiên |
Compressed workweek | (n.p) | /kəmˈprest ˈwɜːkwiːk/ | Tuần làm việc nén |
Job sharing | (n.p) | /dʒɒb ˈʃeərɪŋ/ | Chia sẻ công việc |
Freelance | (n, adj) | /ˈfriːlɑːns/ | Làm việc tự do |
Contract work | (n.p) | /ˈkɒntrækt wɜːk/ | Công việc theo hợp đồng |
Seasonal work | (n.p) | /ˈsiːzənəl wɜːk/ | Công việc theo mùa |
On-call | (adj) | /ɒn kɔːl/ | Trực chờ |
Bộ từ vựng tiếng Anh về kỹ năng vô cùng quan trọng với các ứng viên giúp các bạn có thể trình bày và khẳng định năng lực và giá trị bản thân với nhà tuyển dụng, chứng tỏ bạn phù hợp với vị trí ứng tuyển.
Từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng liên quan đến kỹ năng (Skills)
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Analytical nature | (n.p) | /ˌænəˈlɪtɪkəl ˈneɪtʃə/ | Kỹ năng phân tích |
Collaboration skill | (n.p) | /kəˌlæbəˈreɪʃən skɪl/ | Kỹ năng hợp tác |
Communication skill | (n.p) | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪl/ | Kỹ năng giao tiếp |
Interpersonal skill | (n.p) | /ˌɪntəˈpɜːsənəl skɪl/ | Kỹ năng xã hội |
Problem-solving | (n) | /ˈprɒbləm sɒlvɪŋ/ | Giải quyết vấn đề |
Soft skill | (n.p) | /sɒft skɪl/ | Kỹ năng mềm |
Teamwork | (n) | /ˈtiːmwɜːk/ | Làm việc nhóm |
Self-awareness skill | (n.p) | /self əˈweənəs skɪl/ | Kỹ năng tự nhận thức |
Critical observation | (n.p) | /ˈkrɪtɪkəl ˌɒbzəˈveɪʃən/ | Kỹ năng quan sát |
Negotiating skill | (n.p) | /nɪˈɡəʊʃieɪtɪŋ skɪl/ | Kỹ năng đàm phán |
Adaptability skill | (n.p) | /əˌdæptəˈbɪləti skɪl/ | Kỹ năng thích nghi |
Hard skills | (n.p) | /hɑːd skɪlz/ | Kỹ năng cứng |
Technical skills | (n.p) | /ˈteknɪkəl skɪlz/ | Kỹ năng kỹ thuật |
Leadership skills | (n.p) | /ˈliːdəʃɪp skɪlz/ | Kỹ năng lãnh đạo |
Time management | (n.p) | /taɪm ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý thời gian |
Project management | (n.p) | /ˈprɒdʒekt ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý dự án |
Multitasking | (n) | /ˌmʌltiˈtɑːskɪŋ/ | Đa nhiệm |
Presentation skills | (n.p) | /ˌprezənˈteɪʃən skɪlz/ | Kỹ năng thuyết trình |
Research skills | (n.p) | /rɪˈsɜːtʃ skɪlz/ | Kỹ năng nghiên cứu |
Writing skills | (n.p) | /ˈraɪtɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng viết |
Computer literacy | (n.p) | /kəmˈpjuːtə ˈlɪtərəsi/ | Kỹ năng tin học |
Foreign language | (n.p) | /ˈfɒrən ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngoại ngữ |
Customer service | (n.p) | /ˈkʌstəmə ˈsɜːvɪs/ | Dịch vụ khách hàng |
Sales skills | (n.p) | /seɪlz skɪlz/ | Kỹ năng bán hàng |
Marketing skills | (n.p) | /ˈmɑːkɪtɪŋ skɪlz/ | Kỹ năng marketing |
Decision-making | (n) | /dɪˈsɪʒən meɪkɪŋ/ | Ra quyết định |
Từ vựng về tính cách giúp các ứng viên giới thiệu về bản thân để các nhà tuyển dụng đánh giá được độ phù hợp của ứng viên với vị trí tuyển dụng. Cùng tham khảo để ghi điểm cho mình nhé các ứng viên:
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Confident | (adj) | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin |
Detail oriented | (adj) | /ˈdiːteɪl ˈɔːriəntɪd/ | Chi tiết |
Energetic | (adj) | /ˌenəˈdʒetɪk/ | Nhiệt tình |
Friendly | (adj) | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
Goal oriented | (adj) | /ɡəʊl ˈɔːriəntɪd/ | Có mục tiêu |
Hard-working | (adj) | /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/ | Chăm chỉ |
Independent | (adj) | /ˌɪndɪˈpendənt/ | Độc lập |
Loyal | (adj) | /ˈlɔɪəl/ | Trung thành |
Responsible | (adj) | /rɪˈspɒnsəbəl/ | Có trách nhiệm |
Sociable | (adj) | /ˈsəʊʃəbəl/ | Hòa đồng |
Professional | (adj) | /prəˈfeʃənəl/ | Chuyên nghiệp |
Enthusiastic | (adj) | /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/ | Nhiệt tình |
Trustworthy | (adj) | /ˈtrʌstwɜːði/ | Đáng tin cậy |
Respectful | (adj) | /rɪˈspektfəl/ | Tôn trọng |
Tolerant | (adj) | /ˈtɒlərənt/ | Khoan dung |
Observant | (adj) | /əbˈzɜːvənt/ | Tinh tế |
Optimistic | (adj) | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | Lạc quan |
Caring | (adj) | /ˈkeərɪŋ/ | Quan tâm |
Generous | (adj) | /ˈdʒenərəs/ | Hào phóng |
Practical | (adj) | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế |
Considerate | (adj) | /kənˈsɪdərət/ | Cân nhắc |
Self-assured | (adj) | /self əˈʃʊəd/ | Tự tin |
Serious | (adj) | /ˈsɪəriəs/ | Nghiêm túc |
Innovative | (adj) | /ˈɪnəveɪtɪv/ | Sáng tạo |
Reliable | (adj) | /rɪˈlaɪəbəl/ | Đáng tin cậy |
Punctual | (adj) | /ˈpʌŋktʃuəl/ | Đúng giờ |
Organized | (adj) | /ˈɔːɡənaɪzd/ | Có tổ chức |
Motivated | (adj) | /ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực |
Resourceful | (adj) | /rɪˈsɔːsfəl/ | Tháo vát |
Decisive | (adj) | /dɪˈsaɪsɪv/ | Quyết đoán |
Persistent | (adj) | /pəˈsɪstənt/ | Kiên trì |
Diplomatic | (adj) | /ˌdɪpləˈmætɪk/ | Khôn khéo |
Assertive | (adj) | /əˈsɜːtɪv/ | Quả quyết |
Liệt kê được điểm mạnh và điểm yếu trong công việc giúp nhà tuyển dụng đánh giá được năng lực của ứng viên, đánh giá được thái độ gắn bó cũng như khả năng thăng tiến của ứng viên trong công việc. Cùng bỏ túi ngay những từ vựng về Strengths and Weaknesses nào!
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Align | (v) | /əˈlaɪn/ | Sắp xếp |
Ambitious | (adj) | /æmˈbɪʃəs/ | Tham vọng |
Proactive | (adj) | /prəʊˈæktɪv/ | Chủ động |
Self starter | (n.p) | /self ˈstɑːtə/ | Người chủ động |
Strength | (n) | /streŋθ/ | Điểm mạnh |
Tight deadline | (n.p) | /taɪt ˈdedlaɪn/ | Thời hạn chặt |
Under pressure | (n.p) | /ˈʌndə ˈpreʃə/ | Dưới áp lực |
Weakness | (n) | /ˈwiːknəs/ | Điểm yếu |
Patient | (adj) | /ˈpeɪʃənt/ | Kiên nhẫn |
Orderly | (adj) | /ˈɔːdəli/ | Gọn gàng |
Disciplined | (adj) | /ˈdɪsəplɪnd/ | Kỷ luật |
Dedicated | (adj) | /ˈdedɪkeɪtɪd/ | Tận tâm |
Flexible | (adj) | /ˈfleksəbəl/ | Linh hoạt |
Logical | (adj) | /ˈlɒdʒɪkəl/ | Hợp lý |
Intelligent | (adj) | /ɪnˈtelɪdʒənt/ | Thông minh |
Tactful | (adj) | /ˈtæktfəl/ | Khéo léo |
Creative | (adj) | /kriˈeɪtɪv/ | Sáng tạo |
Honest | (adj) | /ˈɒnɪst/ | Trung thực |
Straightforward | (adj) | /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ | Thẳng thắn |
Perfectionist | (n) | /pəˈfekʃənɪst/ | Người cầu toàn |
Impatient | (adj) | /ɪmˈpeɪʃənt/ | Thiếu kiên nhẫn |
Overcritical | (adj) | /ˌəʊvəˈkrɪtɪkəl/ | Quá khắt khe |
Workaholic | (n) | /ˌwɜːkəˈhɒlɪk/ | Nghiện công việc |
Procrastination | (n) | /prəʊˌkræstɪˈneɪʃən/ | Trì hoãn |
Micromanagement | (n) | /ˈmaɪkrəʊˌmænɪdʒmənt/ | Quản lý quá chi tiết |
Delegation | (n) | /ˌdelɪˈɡeɪʃən/ | Ủy quyền |
Public speaking | (n.p) | /ˈpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/ | Nói trước công chúng |
Attention to detail | (n.p) | /əˈtenʃən tuː ˈdiːteɪl/ | Chú ý đến chi tiết |
Quick learner | (n.p) | /kwɪk ˈlɜːnə/ | Học nhanh |
Results-oriented | (adj) | /rɪˈzʌlts ˈɔːriəntɪd/ | Hướng đến kết quả |
Risk-taker | (n) | /rɪsk ˈteɪkə/ | Dám mạo hiểm |
Team-oriented | (adj) | /tiːm ˈɔːriəntɪd/ | Hướng đến nhóm |
Self-motivated | (adj) | /self ˈməʊtɪveɪtɪd/ | Tự tạo động lực |
Conflict resolution | (n.p) | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃən/ | Giải quyết xung đột |
Các nhà tuyển dụng và ứng viên có thể ứng dụng bộ từ vựng này khi hỏi và trả lời về trình độ, kỹ năng đã có trong buổi phỏng vấn.
Từ vựng | Từ loại | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bachelor of Arts (BA) | (n) | /ˈbætʃələr əv ɑːts/ | Cử nhân khoa học xã hội |
Bachelor of Science (BS/BSc) | (n) | /ˈbætʃələr əv ˈsaɪəns/ | Cử nhân khoa học tự nhiên |
Doctor of Philosophy (PhD) | (n) | /ˈdɒktər əv fɪˈlɒsəfi/ | Tiến sĩ |
Doctorate | (n) | /ˈdɒktərət/ | Học vị tiến sĩ |
Elementary school | (n.p) | /ˌelɪˈmentəri skuːl/ | Tiểu học |
Experience | (n) | /ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm |
High school | (n.p) | /haɪ skuːl/ | Trung học phổ thông |
High school diploma | (n.p) | /haɪ skuːl dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp phổ thông |
Level of education | (n.p) | /ˈlevəl əv ˌedjuˈkeɪʃən/ | Trình độ học vấn |
Master of Arts (MA) | (n) | /ˈmɑːstər əv ɑːts/ | Thạc sĩ khoa học xã hội |
Master of Science (MS/MSc) | (n) | /ˈmɑːstər əv ˈsaɪəns/ | Thạc sĩ khoa học tự nhiên |
Qualification | (n) | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ | Bằng cấp |
Secondary school | (n.p) | /ˈsekəndəri skuːl/ | Trung học cơ sở |
Trained | (adj) | /treɪnd/ | Đã được đào tạo |
Undergraduate | (n) | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | Sinh viên chưa tốt nghiệp |
Year of experience | (n.p) | /jɪər əv ɪkˈspɪəriəns/ | Năm kinh nghiệm |
Certificate | (n) | /səˈtɪfɪkət/ | Chứng chỉ |
Diploma | (n) | /dɪˈpləʊmə/ | Bằng tốt nghiệp |
Professional license | (n.p) | /prəˈfeʃənəl ˈlaɪsəns/ | Giấy phép hành nghề |
Continuing education | (n.p) | /kənˈtɪnjuɪŋ ˌedjuˈkeɪʃən/ | Giáo dục thường xuyên |
On-the-job training | (n.p) | /ɒn ðə dʒɒb ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo tại chỗ |
Apprenticeship | (n) | /əˈprentɪsʃɪp/ | Học việc |
Workshop | (n) | /ˈwɜːkʃɒp/ | Hội thảo |
Seminar | (n) | /ˈsemɪnɑː/ | Hội nghị khoa học |
Certification program | (n.p) | /ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃən ˈprəʊɡræm/ | Chương trình chứng chỉ |
Vocational training | (n.p) | /vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ | Đào tạo nghề |
Online course | (n.p) | /ˈɒnlaɪn kɔːs/ | Khóa học trực tuyến |
Professional development | (n.p) | /prəˈfeʃənəl dɪˈveləpmənt/ | Phát triển nghề nghiệp |
Academic achievement | (n.p) | /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/ | Thành tích học tập |
Honor roll | (n.p) | /ˈɒnə rəʊl/ | Bảng danh dự |
Scholarship | (n) | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
Internship program | (n.p) | /ˈɪntɜːnʃɪp ˈprəʊɡræm/ | Chương trình thực tập |
Work experience | (n.p) | /wɜːk ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm làm việc |
Industry experience | (n.p) | /ˈɪndəstri ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm ngành |
Relevant experience | (n.p) | /ˈreləvənt ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm liên quan |
Prior experience | (n.p) | /ˈpraɪə ɪkˈspɪəriəns/ | Kinh nghiệm trước đó |
Dưới đây là 6 câu hỏi thường gặp nhất trong mỗi buổi phỏng vấn. Bất kì ứng viên nào cũng nên biết và chuẩn bị sẵn dù ứng tuyển ở bất kì vị trí nào.
Mẫu hỏi và trả lời Tiếng Anh về tuyển dụng
Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng nhìn nhận được khái quát về ứng viên. Bạn có thể gặp cùng nội dung câu hỏi nhưng được hỏi dưới dạng khác:
Các ứng viên nên giới thiệu sơ qua về tên, tuổi, ngành/công việc mình mong muốn khi gặp câu hỏi này. Đặc biệt, đề cập mục tiêu ngắn hạn và dài hạn trong công việc là điểm cộng trong mắt nhà tuyển dụng. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng trong phần trên để trả lời.
Một số mẫu câu các bạn có thể sử dụng:
Áp dụng từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng khi giới thiệu bản thân
Những câu trả lời trên đều dựa trên ý kiến của những người xung quanh bạn. Điều này giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn khách quan và rõ ràng hơn về bạn. Đặc biệt, câu trả lời này còn thể hiện sự sáng tạo và khả năng linh hoạt xử lý thông tin của ứng viên.
Các bạn có thể tham khảo câu trả lời mẫu:
Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm cách giới thiệu bản thân trong tiếng Anh để đưa ra câu trả lời ấn tượng hơn.
Câu hỏi này giúp nhà tuyển dụng đánh giá được mức độ gắn bó của ứng viên với công việc. Với một câu trả lời đầy đủ, họ sẽ biết được trình độ chuyên môn cũng như thái độ làm việc của họ có phù hợp với lĩnh vực, nhu cầu mà họ đang tìm kiếm.
Bạn có thể thường gặp những câu hỏi khác tương đương như:
Nếu ứng viên trả lời hời hợt, qua loa, người tuyển dụng cảm thấy khả năng đam mê với công việc thấp và dễ nản nếu công việc gặp khó khăn. Ứng viên trước khi phỏng vấn nên đọc kĩ Job description (bản mô tả công việc) cùng với thông tin cơ bản của công ty để đưa ra câu trả lời tối ưu nhất.
Bạn có thể áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng ở trên và tham khảo các mẫu câu trả lời sau:
Dựa vào kỹ năng để đưa sự phù hợp của bạn với vị trí:
VD: I learned a lot about the company's work culture on the social networking website. The strongest argument for choosing to apply to this company is this. (Thông qua trang mạng xã hội, tôi rất thích văn hóa làm việc của công ty. Đây là lý do thuyết phục nhất khiến quyết định ứng tuyển vào công ty này.)
Bạn có thể đưa ra yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của bạn:
VD: My friends share the positive workplace in your company, which makes me decide to apply for this position in your company. (Bạn tôi chia sẻ về môi trường làm việc tích cực ở công ty, điều này khiến tôi quyết định ứng tuyển.)
Đây là câu hỏi mà nhà tuyển dụng xem xét khả năng học vấn, xử lý vấn đề và sự phù hợp với văn hóa công ty. Những từ vựng ở mục 1.6 về phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng sẽ là công cụ đắc lực cho bạn.
Đừng quá khoe khoang về điểm mạnh. Hãy liệt kê nhiều nhất 3 điểm mạnh để làm nổi bật sự phù hợp của bạn với công việc. Đối với điểm yếu, thật thà chỉ điểm cùng với tinh thần cầu tiến. Mặt khác, đưa ra giải pháp để giúp điểm yếu thành điểm mạnh cho công việc.
Bạn có thể vận dụng một số kiểu câu như:
What position did you experience? What did you do? cũng là những câu hỏi cùng chủ đề để nhà tuyển dụng hỏi về kinh nghiệm làm việc của bạn. Một số vốn từ bạn có thể tham khảo ở mục bằng cấp, kinh nghiệm ở phần những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên nhé.
Bạn nên kể 1 hoặc 2 công việc nổi bật, có liên quan tới vị trí bạn đang ứng tuyển. Với vị trí cụ thể cùng với cột mốc bạn đạt được, bạn sẽ gây được ấn tượng với nhà tuyển dụng những kỹ năng bạn có được sau công việc cũ.
Ví dụ:
I am used to being a Marketing manager at XYZ company. On 9/2021, I worked with my team to launch a successful campaign with over 300 thousand people taking part. Over 1000 products are sold in Shoppee in only 3 days. There are 10 products sold out in 2 minutes.
(Tôi đã từng là trưởng phòng Marketing tại công ty XYZ. Vào ngày 20 tháng 9 năm 2021, tôi đã làm việc với nhóm của mình để khởi động một chiến dịch thành công với hơn 300 nghìn người tham gia. Hơn 1000 sản phẩm được bán tại Shopee chỉ trong 3 ngày. Có 10 sản phẩm được bán hết trong 2 phút).
Những con số cụ thể giúp bạn thể hiện rõ năng lực của mình với kỹ năng, vị trí mà bạn đang ứng tuyển. Đồng thời, ghi được điểm nhấn trong lòng nhà tuyển dụng về sự rõ ràng.
Một câu hỏi khá nhạy cảm mà nhà tuyển dụng có thể đánh giá được khả năng xử lý tình huống của ứng viên.
Bạn nên trả lời câu hỏi này một cách trung thực nhưng tinh tế. Nó thể hiện được con người và mục tiêu nghề nghiệp của bạn qua cả công việc cũ và mới. Nếu xử lý không tinh ý, bạn sẽ được đưa vào danh sách đen (Blacklist) của HR.
Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng bên trên cùng một số mẫu câu để trả lời như:
Đây là cách trả lời giúp bạn thể hiện sự gắn bó của bản thân với công việc, thể hiện sự tôn trọng với công ty cũ.
Câu trả lời cho câu hỏi này gần như câu trả lời của câu điểm mạnh hay lý do tại sao bạn ứng tuyển công việc này. Không kê khai lan man, chọn lọc kinh nghiệm phù hợp là điều cần thiết để giúp bạn có được sự nhìn nhận đúng đắn.
Nếu bạn hướng tới lĩnh vực Sales, bạn nên làm nổi bật các kỹ năng liên quan tới giao tiếp, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng thuyết phục,..
VD: I am confident in my persuasion and problem-solving skills. (Tôi tự tin vào kỹ năng đàm phán và giải quyết vấn đề của mình.)
Nếu bạn hướng tới các công việc liên quan tới nội dung, bạn nên nổi bật khả năng viết, sáng tạo,.. thông qua một số sản phẩm của mình.
VD: I own a Tik Tok account with 20 thousands followers about the lifestyle of students.(Tôi sở hữu kênh Tik tok với hơn 20 ngàn người theo dõi về chủ đề cuộc sống sinh viên.)
Bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng tiếng Anh về tuyển dụng phần điểm mạnh, điểm yếu để có câu trả lời hay nhất nhé.
Thường các bạn ứng viên sẽ bỏ qua câu hỏi này. Nhưng, đây mới là câu gây điểm nhấn với ban tuyển dụng.
Bạn hãy đưa ra những vấn đề, tiêu chuẩn liên quan tới công việc, công ty đang ứng tuyển. Điều này thể hiện sự quan tâm và mong muốn cao độ để làm việc này. Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi như:
Ngoài ra, bạn đừng hỏi một số câu quá hiển nhiên hoặc vấn đề lương trừ khi bạn được hỏi.
Tip hay: Sau buổi phỏng vấn, bạn có thể cảm ơn trực tiếp hoặc viết mail cảm ơn vì cuộc phỏng vấn trên. Điều này giúp bạn thể hiện nhiệt huyết của chính mình với vị trí, công ty mà bạn đang ứng tuyển.
Xem thêm:
Như vậy, IELTS LangGo đã tổng hợp cho các bạn những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về Tuyển dụng cơ bản nhất.
Hy vọng, những kiến thức trên đây có thể giúp các nhà tuyển dụng cũng như các ứng viên bổ sung vốn từ về chủ đề này để vận dụng một cách hiệu quả khi đi xin việc cũng như trong công việc của mình.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ